Có 1 kết quả:
屁精 pì jīng ㄆㄧˋ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) gay
(2) sissy
(3) poof
(4) abbr. for 馬屁精|马屁精[ma3 pi4 jing1]
(2) sissy
(3) poof
(4) abbr. for 馬屁精|马屁精[ma3 pi4 jing1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0